pavement widening on curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pavement widening on curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pavement widening on curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pavement widening on curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pavement widening on curve
* kỹ thuật
xây dựng:
mở rộng mặt đường trên đoạn cong
Từ liên quan
- pavement
- pavement saw
- pavement base
- pavement slab
- pavementation
- pavement layer
- pavement light
- pavement stone
- pavement artist
- pavement design
- pavement-artist
- pavement overlay
- pavement concrete
- pavement spalling
- pavement edge curb
- pavement edge line
- pavement structure
- pavement base plate
- pavement crossslope
- pavement foundation
- pavement widening on curve