sideling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sideling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideling.
Từ điển Anh Việt
sideling
/'saidliɳ/
* tính từ
nghiêng, xiên về một bên
không thẳng thắn, lén lút
a sideling approach: sự lén lút đến gần