sider- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sider- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sider- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sider-.

Từ điển Anh Việt

  • sider-

    hình thái ghép

    sắt

    siderography: thuật khắc trên sắt