sidecar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidecar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidecar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidecar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidecar

    a cocktail made of orange liqueur with lemon juice and brandy

    conveyance consisting of a small carrier attached to the side of a motorcycle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).