sidewall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidewall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidewall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidewall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sidewall
* kỹ thuật
mép lốp hơi
ô tô:
cạnh vỏ xe
sườn ốp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidewall
the side of an automobile tire
the car had white sidewalls
a wall that forms the side of a structure