sideman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sideman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sideman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sideman.

Từ điển Anh Việt

  • sideman

    * danh từ

    người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài