entremets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entremets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entremets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entremets.
Từ điển Anh Việt
entremets
/'ɔntrəmei/
* danh từ
món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entremets
Similar:
side dish: a dish that is served with, but is subordinate to, a main course
Synonyms: side order