short temper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
short temper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short temper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short temper.
Từ điển Anh Việt
short temper
/'ʃɔ:t,tempə/
* danh từ
tính hay cáu, tính nóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
short temper
Similar:
irascibility: a feeling of resentful anger
Synonyms: spleen, quick temper
Từ liên quan
- short
- shorts
- shorty
- shorten
- shortia
- shortly
- shortage
- shortcut
- shortish
- short arc
- short cut
- short oil
- short run
- short tip
- short ton
- short way
- short-cut
- short-day
- short-rib
- short-run
- shortages
- shortcake
- shortened
- shortener
- shortfall
- shorthand
- shorthorn
- shortlist
- shortness
- shortstop
- short aria
- short beam
- short bend
- short bill
- short bond
- short bone
- short cake
- short card
- short cash
- short chip
- short fall
- short head
- short iron
- short line
- short list
- short meat
- short name
- short odds
- short path
- short pipe