shad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shad.
Từ điển Anh Việt
shad
/ʃæd/
* danh từ
(động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shad
bony flesh of herring-like fish usually caught during their migration to fresh water for spawning; especially of Atlantic coast
herring-like food fishes that migrate from the sea to fresh water to spawn
Từ liên quan
- shad
- shade
- shady
- shaded
- shades
- shadow
- shadfly
- shadily
- shading
- shadoof
- shadowy
- shad roe
- shadblow
- shadbush
- shaddock
- shadowed
- shadower
- shadberry
- shade off
- shadeless
- shades of
- shadiness
- shadowbox
- shadowing
- shady egg
- shade tree
- shade-tree
- shadflower
- shadow box
- shadow-box
- shadowless
- shady deal
- shad-flower
- shade-grown
- shadow play
- shadow show
- shadowgraph
- shadowiness
- shade-loving
- shadow price
- shadowboxing
- shadow-boxing
- shady company
- shadow cabinet
- shadow economy
- shadow factory
- shade-requiring
- shadow wage rate
- shading coefficient (sc)
- shaded graphics modeling (sgm)