shad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shad.

Từ điển Anh Việt

  • shad

    /ʃæd/

    * danh từ

    (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shad

    bony flesh of herring-like fish usually caught during their migration to fresh water for spawning; especially of Atlantic coast

    herring-like food fishes that migrate from the sea to fresh water to spawn