shadow box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadow box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadow box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadow box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadow box

    a shallow rectangular box with a transparent front used to protect and display small items (jewelry, coins, etc.)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).