shadow economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadow economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadow economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadow economy.
Từ điển Anh Việt
Shadow economy
(Econ) Nền kinh tế bóng.
+ Một bộ phận của nền kinh tế mà sản lượng của nó không được tính vào con số thống kê về thu nhập quốc dân bởi vì nó được giấu đi để chính quyền không thấy được.