shadow cabinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadow cabinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadow cabinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadow cabinet.

Từ điển Anh Việt

  • shadow cabinet

    /'ʃædou'kæbinit/

    * danh từ

    chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadow cabinet

    a group of senior members of the political party that is out of power; these members would probably assume corresponding positions as ministers in the British Cabinet if their party was elected