shadowiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadowiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowiness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadowiness

    Similar:

    shade: relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body

    it is much cooler in the shade

    there's too much shadiness to take good photographs

    Synonyms: shadiness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).