shadiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadiness.

Từ điển Anh Việt

  • shadiness

    /'ʃedinis/

    * danh từ

    sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát

    tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shadiness

    of questionable honesty or legality

    they acted with such obvious shadiness that they were instantly recognizable

    the shadiness of their transactions

    Similar:

    shade: relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body

    it is much cooler in the shade

    there's too much shadiness to take good photographs

    Synonyms: shadowiness