shadow play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadow play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadow play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadow play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shadow play
Similar:
galanty show: a drama executed by throwing shadows on a wall
Synonyms: shadow show
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).