shadowgraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadowgraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowgraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowgraph.
Từ điển Anh Việt
shadowgraph
* danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shadowgraph
Similar:
radiogram: a photographic image produced on a radiosensitive surface by radiation other than visible light (especially by X-rays or gamma rays)
Synonyms: radiograph, skiagraph, skiagram