shade-grown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shade-grown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shade-grown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shade-grown.

Từ điển Anh Việt

  • shade-grown

    * tính từ

    (thực vật học) mọc trong bóng râm