shade-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shade-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shade-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shade-tree.

Từ điển Anh Việt

  • shade-tree

    /'ʃeidtri:/

    * danh từ

    cây bóng mát, cây che bóng