shades of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shades of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shades of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shades of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shades of

    something that reminds you of someone or something

    aren't there shades of 1948 here?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).