shading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shading.
Từ điển Anh Việt
shading
/'ʃeidiɳ/
* danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shading
graded markings that indicate light or shaded areas in a drawing or painting
a gradation involving small or imperceptible differences between grades
Synonyms: blending
Similar:
shadow: cast a shadow over
shade: represent the effect of shade or shadow on
Synonyms: fill in
shade: protect from light, heat, or view
Shade your eyes when you step out into the bright sunlight
shade: vary slightly
shade the meaning
shade: pass from one quality such as color to another by a slight degree
the butterfly wings shade to yellow