shad roe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shad roe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shad roe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shad roe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shad roe
roe of shad; may be parboiled or baked or sauteed gently
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shad
- shade
- shady
- shaded
- shades
- shadow
- shadfly
- shadily
- shading
- shadoof
- shadowy
- shad roe
- shadblow
- shadbush
- shaddock
- shadowed
- shadower
- shadberry
- shade off
- shadeless
- shades of
- shadiness
- shadowbox
- shadowing
- shady egg
- shade tree
- shade-tree
- shadflower
- shadow box
- shadow-box
- shadowless
- shady deal
- shad-flower
- shade-grown
- shadow play
- shadow show
- shadowgraph
- shadowiness
- shade-loving
- shadow price
- shadowboxing
- shadow-boxing
- shady company
- shadow cabinet
- shadow economy
- shadow factory
- shade-requiring
- shadow wage rate
- shading coefficient (sc)
- shaded graphics modeling (sgm)