shaddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaddock.
Từ điển Anh Việt
shaddock
/'ʃædək/
* danh từ
quả bưởi
(thực vật học) cây bưởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaddock
Similar:
pomelo: southeastern Asian tree producing large fruits resembling grapefruits
Synonyms: pomelo tree, pummelo, Citrus maxima, Citrus grandis, Citrus decumana
pomelo: large pear-shaped fruit similar to grapefruit but with coarse dry pulp