shaddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaddock.

Từ điển Anh Việt

  • shaddock

    /'ʃædək/

    * danh từ

    quả bưởi

    (thực vật học) cây bưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet