pomelo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pomelo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pomelo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pomelo.
Từ điển Anh Việt
pomelo
/'pɔmilou/
* danh từ, số nhiều pomelos /'pɔmilouz/
quả bưởi
quả bưởi chùm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pomelo
southeastern Asian tree producing large fruits resembling grapefruits
Synonyms: pomelo tree, pummelo, shaddock, Citrus maxima, Citrus grandis, Citrus decumana
large pear-shaped fruit similar to grapefruit but with coarse dry pulp
Synonyms: shaddock