shaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaded
protected from heat and light with shade or shadow
shaded avenues
o'er the shaded billows rushed the night"- Alexander Pope
Antonyms: unshaded
(of pictures or drawings) drawn or painted with degrees or gradations of shadow
the shaded areas of the face seemed to recede
Antonyms: unshaded
Similar:
shadow: cast a shadow over
shade: represent the effect of shade or shadow on
Synonyms: fill in
shade: protect from light, heat, or view
Shade your eyes when you step out into the bright sunlight
shade: vary slightly
shade the meaning
shade: pass from one quality such as color to another by a slight degree
the butterfly wings shade to yellow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).