unshaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshaded.
Từ điển Anh Việt
unshaded
/' n' eidid/
* tính từ
không có bóng mát, không có bóng râm
không có chụp (đèn)
không đánh bóng (bức vẽ)