shadily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shadily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadily.

Từ điển Anh Việt

  • shadily

    * phó từ

    tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát

    ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực