quick study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quick study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quick study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quick study.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quick study

    someone able to acquire new knowledge and skills rapidly and easily

    she soaks up foreign languages like a sponge

    Synonyms: sponge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).