sponge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sponge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sponge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sponge.

Từ điển Anh Việt

  • sponge

    /spʌndʤ/

    * danh từ

    bọt biển

    cao su xốp (để tắm...)

    vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc

    người uống rượu như uống nước lã

    người ăn bám, người ăn chực

    to pass the sponge over

    bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)

    to throw up the sponge

    (xem) throw

    * ngoại động từ

    lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)

    ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)

    hút nước (bằng bọt biển)

    bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

    * nội động từ

    vớt bọt biển

    (+ on, upon) ăn bám, ăn chực

    to sponge on someone for tobacco: hút chực thuốc của ai

    hút nước (như bọt biển)

    to sponge down

    xát, cọ (bằng bọt biển)

    to sponge off

    lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)

    to sponge up

    hút, thấm (bằng bọt biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sponge

    a porous mass of interlacing fibers that forms the internal skeleton of various marine animals and usable to absorb water or any porous rubber or cellulose product similarly used

    primitive multicellular marine animal whose porous body is supported by a fibrous skeletal framework; usually occurs in sessile colonies

    Synonyms: poriferan, parazoan

    wipe with a sponge, so as to clean or moisten

    erase with a sponge; as of words on a blackboard

    soak up with a sponge

    gather sponges, in the ocean

    Similar:

    quick study: someone able to acquire new knowledge and skills rapidly and easily

    she soaks up foreign languages like a sponge

    leech: a follower who hangs around a host (without benefit to the host) in hope of gain or advantage

    Synonyms: parasite, sponger

    mooch: ask for and get free; be a parasite

    Synonyms: bum, cadge, grub