sponger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sponger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sponger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sponger.

Từ điển Anh Việt

  • sponger

    /'spʌndʤə/

    * danh từ

    người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển

    người lau chùi bằng bọt biển

    người ăn bám, người ăn chực

    người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sponger

    a workman employed to collect sponges

    Similar:

    leech: a follower who hangs around a host (without benefit to the host) in hope of gain or advantage

    Synonyms: parasite, sponge