quarter round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarter round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter round.
Từ liên quan
- quarter
- quartern
- quarters
- quartered
- quarterly
- quarterage
- quartering
- quarter bat
- quarter day
- quarter-day
- quarter-saw
- quarterback
- quarterbell
- quarterdeck
- quarterlies
- quarternity
- quartervine
- quarter bend
- quarter hoop
- quarter hour
- quarter mask
- quarter mile
- quarter note
- quarter pace
- quarter rest
- quarter tone
- quarter view
- quarter wind
- quarter-bell
- quarter-deck
- quarter-hour
- quarter-mile
- quarter-note
- quarter-pace
- quarter-rest
- quarter-tone
- quarter-vine
- quarter-wave
- quarter-wind
- quarter-yard
- quarterfinal
- quarterlight
- quarterstaff
- quarter berth
- quarter brick
- quarter crack
- quarter horse
- quarter light
- quarter panel
- quarter pitch