quarter round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarter round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarter round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarter round.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarter round

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    1/4 vòng tròn

    viền đỉnh cột

    vòng hình trứng thuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarter round

    Similar:

    ovolo: a convex molding having a cross section in the form of a quarter of a circle or of an ellipse

    Synonyms: thumb