ovolo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ovolo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ovolo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ovolo.

Từ điển Anh Việt

  • ovolo

    /'ouvəlou/

    * danh từ

    (kiến trúc) kiểu hình trứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ovolo

    a convex molding having a cross section in the form of a quarter of a circle or of an ellipse

    Synonyms: thumb, quarter round