pea jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea jacket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pea jacket
a sailor's heavy woolen double-breasted jacket
Synonyms: peacoat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pea
- peag
- peak
- peal
- pean
- pear
- peat
- peace
- peach
- peaky
- pearl
- peart
- peary
- pease
- peaty
- peavy
- peachy
- peahen
- peaked
- peaker
- peanut
- pearly
- peatry
- peavey
- pea pod
- peabody
- peacoat
- peacock
- peafowl
- peaking
- peakish
- pealing
- peanuts
- pearler
- peasant
- peatbed
- peatbog
- peatery
- peatman
- pea bean
- pea coal
- pea coke
- pea crab
- pea iron
- pea meal
- pea soup
- pea tree
- pea-coat
- pea-like
- peaceful