pea family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pea family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pea family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pea family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pea family
Similar:
leguminosae: a large family of trees, shrubs, vines, and herbs bearing bean pods; divided for convenience into the subfamilies Caesalpiniaceae; Mimosaceae; Papilionaceae
Synonyms: family Leguminosae, Fabaceae, family Fabaceae, legume family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pea
- peag
- peak
- peal
- pean
- pear
- peat
- peace
- peach
- peaky
- pearl
- peart
- peary
- pease
- peaty
- peavy
- peachy
- peahen
- peaked
- peaker
- peanut
- pearly
- peatry
- peavey
- pea pod
- peabody
- peacoat
- peacock
- peafowl
- peaking
- peakish
- pealing
- peanuts
- pearler
- peasant
- peatbed
- peatbog
- peatery
- peatman
- pea bean
- pea coal
- pea coke
- pea crab
- pea iron
- pea meal
- pea soup
- pea tree
- pea-coat
- pea-like
- peaceful