past year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
past year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm past year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của past year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
past year
* kinh tế
năm trước
tài khóa trước
Từ liên quan
- past
- pasta
- paste
- pasto
- pasty
- pasted
- pastel
- paster
- pastil
- pastis
- pastor
- pastry
- pastern
- pasteur
- pastime
- pasting
- pasture
- paste up
- paste-up
- pasticco
- pastiche
- pastille
- pastness
- pastoral
- pastrami
- pasturer
- past cost
- past year
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- pasticcio
- pastilles
- pastinaca
- pastiness
- pastorale
- pastorali
- pastorate
- pasturage
- past flood
- past month
- past tense
- past times
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold