pastorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastorate.

Từ điển Anh Việt

  • pastorate

    /'pɑ:stərit/

    * danh từ

    chức mục sư

    giới mục sư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastorate

    pastors collectively

    Similar:

    pastorship: the position of pastor