past flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
past flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm past flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của past flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
past flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ (đã xảy ra) trong quá khứ
Từ liên quan
- past
- pasta
- paste
- pasto
- pasty
- pasted
- pastel
- paster
- pastil
- pastis
- pastor
- pastry
- pastern
- pasteur
- pastime
- pasting
- pasture
- paste up
- paste-up
- pasticco
- pastiche
- pastille
- pastness
- pastoral
- pastrami
- pasturer
- past cost
- past year
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- pasticcio
- pastilles
- pastinaca
- pastiness
- pastorale
- pastorali
- pastorate
- pasturage
- past flood
- past month
- past tense
- past times
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold