pastime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pastime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastime.
Từ điển Anh Việt
pastime
/'pɑ:staim/
* danh từ
trò tiêu khiển
sự giải trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pastime
a diversion that occupies one's time and thoughts (usually pleasantly)
sailing is her favorite pastime
his main pastime is gambling
he counts reading among his interests
they criticized the boy for his limited pursuits
Synonyms: interest, pursuit