past cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
past cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm past cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của past cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
past cost
* kinh tế
phí tổn đã qua
Từ liên quan
- past
- pasta
- paste
- pasto
- pasty
- pasted
- pastel
- paster
- pastil
- pastis
- pastor
- pastry
- pastern
- pasteur
- pastime
- pasting
- pasture
- paste up
- paste-up
- pasticco
- pastiche
- pastille
- pastness
- pastoral
- pastrami
- pasturer
- past cost
- past year
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- pasticcio
- pastilles
- pastinaca
- pastiness
- pastorale
- pastorali
- pastorate
- pasturage
- past flood
- past month
- past tense
- past times
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold