past times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

past times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm past times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của past times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • past times

    Similar:

    past: the time that has elapsed

    forget the past

    Synonyms: yesteryear

    Antonyms: future

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).