past times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
past times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm past times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của past times.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
past times
Similar:
past: the time that has elapsed
forget the past
Synonyms: yesteryear
Antonyms: future
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- past
- pasta
- paste
- pasto
- pasty
- pasted
- pastel
- paster
- pastil
- pastis
- pastor
- pastry
- pastern
- pasteur
- pastime
- pasting
- pasture
- paste up
- paste-up
- pasticco
- pastiche
- pastille
- pastness
- pastoral
- pastrami
- pasturer
- past cost
- past year
- pastelike
- pastelist
- pasternak
- pasticcio
- pastilles
- pastinaca
- pastiness
- pastorale
- pastorali
- pastorate
- pasturage
- past flood
- past month
- past tense
- past times
- paste area
- paste from
- paste fuel
- paste link
- paste mass
- paste mill
- paste mold