opp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opp.
Từ điển Anh Việt
opp
* tính từ
đối nhau, ngược nhau
* danh từ
điều trái ngược; sự đối lập
* phó từ
trước mặt, đối diện
cùng với (đóng vai) * giới từ
trước mặt, đối diện
Từ liên quan
- opp
- oppose
- oppugn
- oppidan
- opposed
- opposer
- oppress
- oppilate
- opponens
- opponent
- opposing
- opposite
- opponency
- opportune
- opposable
- oppressed
- oppressor
- oppugnant
- oppilation
- opposeless
- oppositely
- opposition
- oppositive
- oppression
- oppressive
- opprobrium
- oppugnance
- oppugnancy
- oppenheimer
- opportunely
- opportunism
- opportunist
- opportunity
- opprobrious
- opposability
- oppositeness
- oppositional
- oppressively
- oppugnantion
- opportuneness
- opportunistic
- opposite word
- oppositionist
- opprobriously
- oppressiveness
- opposite number
- oppositifoliate
- oppositifolious
- opportunity cost
- opportunity wage