oppugnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oppugnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppugnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppugnant.

Từ điển Anh Việt

  • oppugnant

    /'ɔpsimæθ/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại