oppilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oppilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppilate.

Từ điển Anh Việt

  • oppilate

    /'ɔpiliet/

    * ngoại động từ

    (y học) làm tắc, làm bí