opportunely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opportunely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opportunely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opportunely.
Từ điển Anh Việt
opportunely
* phó từ
thích hợp, thuận lợi
đúng lúc, phải lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opportunely
at an opportune time
he arrived rather opportunely just when we needed a new butler
Antonyms: inopportunely