opportunism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opportunism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opportunism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opportunism.
Từ điển Anh Việt
opportunism
/'ɔpətju:nizm/
* danh từ
chủ nghĩa cơ hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opportunism
taking advantage of opportunities without regard for the consequences for others
Synonyms: self-interest, self-seeking, expedience