oppidan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oppidan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppidan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppidan.

Từ điển Anh Việt

  • oppidan

    /'ɔpidən/

    * danh từ

    học sinh ngoại trú (trường I-tơn)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố