oppositifoliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppositifoliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppositifoliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppositifoliate.
Từ điển Anh Việt
oppositifoliate
* tính từ
(thực vật học) có lá mọc đối