mast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mast.
Từ điển Anh Việt
mast
/mɑ:st/
* danh từ
cột buồm
cột (thẳng và cao)
radio mast: cột raddiô
to sail (serve) before the mast
làm một thuỷ thủ thường
* danh từ
quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mast
* kỹ thuật
cột cao
cột thép
dựng cột cao
trụ
giao thông & vận tải:
cột tàu
xây dựng:
trụ (cao)
hóa học & vật liệu:
trụ (khoan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mast
a vertical spar for supporting sails
nuts of forest trees (as beechnuts and acorns) accumulated on the ground
nuts of forest trees used as feed for swine
any sturdy upright pole
Từ liên quan
- mast
- masted
- master
- mastic
- mastaba
- masters
- mastery
- mastiff
- masting
- mastoid
- mast arm
- mast top
- mast-fed
- mastabah
- master's
- mastered
- masterly
- masthead
- mastitis
- mastless
- mastodon
- mast body
- mast cell
- mast foot
- mast rake
- mast step
- mast-head
- mastalgia
- masterdom
- masterful
- mastering
- masticate
- mastocyte
- mastodont
- mastoidal
- mastology
- mastoncus
- mastopexy
- mast chord
- mast crane
- mastectomy
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership