mast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mast.

Từ điển Anh Việt

  • mast

    /mɑ:st/

    * danh từ

    cột buồm

    cột (thẳng và cao)

    radio mast: cột raddiô

    to sail (serve) before the mast

    làm một thuỷ thủ thường

    * danh từ

    quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mast

    * kỹ thuật

    cột cao

    cột thép

    dựng cột cao

    trụ

    giao thông & vận tải:

    cột tàu

    xây dựng:

    trụ (cao)

    hóa học & vật liệu:

    trụ (khoan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mast

    a vertical spar for supporting sails

    nuts of forest trees (as beechnuts and acorns) accumulated on the ground

    nuts of forest trees used as feed for swine

    any sturdy upright pole