mast rake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mast rake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mast rake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mast rake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mast rake
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự nghiêng cột buồm
Từ liên quan
- mast
- masted
- master
- mastic
- mastaba
- masters
- mastery
- mastiff
- masting
- mastoid
- mast arm
- mast top
- mast-fed
- mastabah
- master's
- mastered
- masterly
- masthead
- mastitis
- mastless
- mastodon
- mast body
- mast cell
- mast foot
- mast rake
- mast step
- mast-head
- mastalgia
- masterdom
- masterful
- mastering
- masticate
- mastocyte
- mastodont
- mastoidal
- mastology
- mastoncus
- mastopexy
- mast chord
- mast crane
- mastectomy
- master hub
- master key
- master pin
- master rod
- master tap
- master-key
- masterless
- mastermind
- mastership