mastodont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastodont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastodont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastodont.

Từ điển Anh Việt

  • mastodont

    * tính từ

    (thuộc) voi răng mấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastodont

    Similar:

    mastodon: extinct elephant-like mammal that flourished worldwide from Miocene through Pleistocene times; differ from mammoths in the form of the molar teeth