mastodon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastodon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastodon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastodon.
Từ điển Anh Việt
mastodon
/'mæstədɔn/
* danh từ
voi răng mấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastodon
extinct elephant-like mammal that flourished worldwide from Miocene through Pleistocene times; differ from mammoths in the form of the molar teeth
Synonyms: mastodont